Khi bắt đầu xây nhà phố, nhiều người chỉ tập trung vào phối cảnh, mặt tiền, hay chi phí hoàn thiện. Nhưng thực tế, móng nhà là phần ngốn ngân sách đáng kể và quyết định độ bền vững của cả công trình. Đặc biệt với nhà phố xây 2–3 tầng trở lên, việc lựa chọn loại móng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến kết cấu an toàn, mà còn giúp bạn tối ưu chi phí phần thô một cách đáng kể. Hiện nay, hai phương án phổ biến nhất là móng băng và móng cọc ép. Vậy loại nào thực sự tiết kiệm – và loại nào nên dùng trong hoàn cảnh nào?
( Lựa chọn loại móng phù hợp)
Móng là phần kết cấu chịu lực quan trọng nhất của ngôi nhà. Nó truyền tải trọng lượng của toàn bộ công trình xuống nền đất, giúp nhà phố đứng vững và ổn định theo thời gian.
Việc chọn loại móng phù hợp không chỉ liên quan đến kỹ thuật xây dựng mà còn ảnh hưởng lớn đến chi phí phần thô. Với nhà phố hiện nay, hai loại móng phổ biến nhất là:
Vậy giữa móng cọc ép và móng băng – loại nào phù hợp hơn về mặt chi phí?
Tiêu chí | Móng băng | Móng cọc ép bê tông |
Chi phí vật liệu + thi công | Thường rẻ hơn ở nền đất tốt | Cao hơn do cần cọc, máy móc chuyên dụng |
Khả năng chịu lực | Tốt với nền đất chắc, ít lún | Phù hợp mọi loại đất, nhất là đất yếu |
Thi công trên mặt bằng nhỏ | Cần đào nhiều, khó nếu mặt bằng hẹp | Ưu thế trong mặt bằng nhỏ – không cần đào nhiều |
Thời gian thi công | Lâu hơn, phụ thuộc thời tiết | Nhanh, cơ giới hóa cao |
Phát sinh rủi ro | Dễ lún nếu tính toán sai kết cấu | Ít rủi ro, chịu tải đồng đều |
Phổ biến hiện nay | Vẫn dùng ở vùng ven, đất cứng | Ưa chuộng ở đô thị, nhà phố san sát nhau |
( So sánh tổng thể móng cọc ép và móng băng)
Dưới đây là chi phí tham khảo cho công trình nhà phố tiêu chuẩn (1 trệt 2 lầu), diện tích xây dựng 60–80m²/sàn:
Hạng mục | Móng băng | Móng cọc ép bê tông |
Chi phí vật tư + nhân công | 90.000 – 120.000 VNĐ/m² | 130.000 – 180.000 VNĐ/m² |
Tổng chi phí phần móng (ước tính) | ~40 – 50 triệu | ~60 – 75 triệu |
Lưu ý: Chi phí phụ thuộc vào số lượng tầng, tải trọng công trình, chiều sâu móng, điều kiện nền đất thực tế.
Trường hợp | Khuyến nghị |
Đất nền cứng, khu vực ven đô | Nên chọn móng băng – tiết kiệm |
Xây nhà trên nền đất yếu, gần sông rạch | Nên chọn móng cọc ép bê tông |
Mặt bằng nhỏ, công trình san sát | Móng cọc ép – gọn gàng, an toàn |
Xây nhà 2 tầng, tải trọng nhẹ | Móng băng vẫn đủ dùng |
Xây 3–4 tầng trở lên | Ưu tiên móng cọc để đảm bảo kết cấu |
Diện tích thiết kế | Thông dụng |
200 - 400 m2 | 200.000/m2 |
400 - 600 m2 | 180.000/m2 |
> 600 m2 | 170.000/m2 |
Ghi chú: Chi phí có thể thay đổi theo thời gian & các yêu cầu cụ thể từ gia chủ. Vui lòng liên hệ MHOME Design & Build để biết thêm chi tiết
Chi phí móng sẽ chiếm 15–20% tổng phần thô, vì vậy nếu chọn sai móng:
MHOME luôn bóc tách và tư vấn rõ ràng từng loại móng theo:
( Móng cọc ép và móng băng )