Hệ thống M&E (Mechanical & Electrical) là phần không thể thiếu trong mọi công trình nhà ở, đặc biệt với nhà phố hiện đại, nơi mỗi không gian đều cần tính toán kỹ về điện, nước, chiếu sáng, thông gió… để đảm bảo sự tiện nghi, an toàn và thẩm mỹ.
Tuy nhiên, chi phí thi công điện nước (M&E) thường bị nhiều gia chủ đánh giá thấp hoặc bỏ qua trong quá trình lập ngân sách. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các hạng mục thi công M&E trong nhà phố, chi phí phổ biến, và các lưu ý khi thi công hệ thống điện – nước nhà phố trọn gói.
( Hệ thống nước trong chi phí thi công điện nước)
Trong nhà ở dân dụng, hệ thống M&E bao gồm 3 phần chính:
( Hệ thống M&E trong chi phí thi công điện nước)
Diện tích thiết kế | Thông dụng |
200 - 400 m2 | 200.000/m2 |
400 - 600 m2 | 180.000/m2 |
> 600 m2 | 170.000/m2 |
Ghi chú: Chi phí có thể thay đổi theo thời gian & các yêu cầu cụ thể từ gia chủ. Vui lòng liên hệ MHOME Design & Build để biết thêm chi tiết
Hạng mục | Vật tư thường dùng |
Dây điện | CADIVI, Trần Phú, Sino… |
Ống luồn dây điện | Ống PVC luồn trơn, ống xoắn ruột gà |
Ống nước cấp/thoát | Bình Minh, Vesbo, PPR hàn nhiệt |
Thiết bị điện | Panasonic, Schneider, Sino, Comet |
Thiết bị vệ sinh | Inax, Caesar, Toto (tùy gói ngân sách) |
Khu vực | Tỷ trọng chi phí M&E | Hạng mục điển hình |
Phòng khách | 10–15% | Ổ cắm, đèn trần, dây mạng, quạt trần |
Phòng ngủ | 10–15% | Máy lạnh, ổ cắm đầu giường, đèn ngủ |
Bếp – ăn | 15–20% | Hệ thống đèn LED, hút mùi, máy nước nóng |
Toilet | 25–30% | Vòi sen, lavabo, thoát sàn, van nước, ống thoát khí |
Sân thượng/sân phơi | 5–10% | Bơm nước, đường ống thoát sàn, đèn sân |
( Hệ thống điện trong chi phí thi công điện nước)