Trong xây dựng nhà ở, phần thô là nền móng vững chắc của toàn bộ công trình. Đây là hạng mục chiếm đến 40–50% tổng chi phí xây nhà và cũng là yếu tố quyết định độ bền – an toàn – khả năng chịu lực lâu dài. Tuy nhiên, không phải gia chủ nào cũng hiểu rõ phần thô gồm những gì, và chi phí thi công phần thô nhà phố theo m².
Hãy cùng MHOME Design & Build tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
( Chi phí thi công phần thô nhà phố)
Thi công phần thô là giai đoạn xây dựng khung xương công trình, tạo hình cho ngôi nhà dựa trên bản vẽ kiến trúc. Bao gồm:
Đây là phần xây dựng nền móng – khung – tường – mái, chưa bao gồm hoàn thiện (ốp lát, sơn nước, cửa, đèn, thiết bị...)
( Hạng mục trong chi phí thi công phần thô nhà phố)
Diện tích thiết kế | Thông dụng |
200 - 400 m2 | 200.000/m2 |
400 - 600 m2 | 180.000/m2 |
> 600 m2 | 170.000/m2 |
Ghi chú: Chi phí có thể thay đổi theo thời gian & các yêu cầu cụ thể từ gia chủ. Vui lòng liên hệ MHOME Design & Build để biết thêm chi tiết.
Hạng mục cấu thành | Tỷ lệ chi phí phần thô | Vai trò |
Móng & đà kiềng | 20–30% | Chịu tải trọng toàn bộ nhà |
Khung bê tông cốt thép | 30–40% | Cột, dầm, sàn, mái – tạo kết cấu chịu lực |
Xây tường bao & tường ngăn | 10–15% | Phân chia không gian, chống nóng, cách âm |
Lắp đặt hệ thống âm |
10–15% | Ống nước, dây điện âm tường |
Chống thấm cơ bản | 5–10% | Nhà vệ sinh, ban công, sân thượng |
Lưu ý: Tùy vào địa hình, số tầng, tải trọng thiết kế mà tỉ lệ này sẽ được điều chỉnh cụ thể.
( Các hạng mục chính trong chi phí thi công phần thô nhà phố)
➡ Vì thế, chọn đúng đơn vị thi công phần thô uy tín, có bảng giá minh bạch, kiểm soát vật tư và đội ngũ chuyên môn cao là yếu tố sống còn.
( Ảnh hưởng của phần thô trong chi phí thi công phần thô nhà phố)
Chi phí phần thô thực tế cho nhà phố phổ biến
Ví dụ: Nhà phố 1 trệt 2 lầu diện tích sàn 200 m²
→ Gói phần thô tiêu chuẩn: 3.500.000 VNĐ/m²
→ Tổng chi phí phần thô: 200 × 3.500.000 = 700.000.000 VNĐ
Đây chỉ là chi phí phần khung, chưa bao gồm hoàn thiện (ốp lát, sơn, cửa, nội thất…)