So Sánh Chi Phí Móng Cọc Ép Và Móng Băng Cho Nhà Phố

, 06/09/2025, 10:12 GMT+7

Khi bắt đầu xây nhà phố, nhiều người chỉ tập trung vào phối cảnh, mặt tiền, hay chi phí hoàn thiện. Nhưng thực tế, móng nhà là phần ngốn ngân sách đáng kể và quyết định độ bền vững của cả công trình. Đặc biệt với nhà phố xây 2–3 tầng trở lên, việc lựa chọn loại móng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến kết cấu an toàn, mà còn giúp bạn tối ưu chi phí phần thô một cách đáng kể. Hiện nay, hai phương án phổ biến nhất là móng băng và móng cọc ép. Vậy loại nào thực sự tiết kiệm – và loại nào nên dùng trong hoàn cảnh nào?

( Lựa chọn loại móng phù hợp)

1. Móng là gì và vì sao không nên xem nhẹ chi phí móng nhà phố?

Móng là phần kết cấu chịu lực quan trọng nhất của ngôi nhà. Nó truyền tải trọng lượng của toàn bộ công trình xuống nền đất, giúp nhà phố đứng vững và ổn định theo thời gian.

Việc chọn loại móng phù hợp không chỉ liên quan đến kỹ thuật xây dựng mà còn ảnh hưởng lớn đến chi phí phần thô. Với nhà phố hiện nay, hai loại móng phổ biến nhất là:

  • Móng băng (truyền thống, tốn diện tích đào)
  • Móng cọc ép bê tông (phổ biến ở thành phố, mặt bằng nhỏ)

Vậy giữa móng cọc ép và móng băng – loại nào phù hợp hơn về mặt chi phí?

2. So sánh tổng thể móng cọc ép và móng băng

Tiêu chí Móng băng Móng cọc ép bê tông
Chi phí vật liệu + thi công Thường rẻ hơn ở nền đất tốt Cao hơn do cần cọc, máy móc chuyên dụng
Khả năng chịu lực Tốt với nền đất chắc, ít lún Phù hợp mọi loại đất, nhất là đất yếu
Thi công trên mặt bằng nhỏ Cần đào nhiều, khó nếu mặt bằng hẹp Ưu thế trong mặt bằng nhỏ – không cần đào nhiều
Thời gian thi công Lâu hơn, phụ thuộc thời tiết Nhanh, cơ giới hóa cao
Phát sinh rủi ro Dễ lún nếu tính toán sai kết cấu Ít rủi ro, chịu tải đồng đều
Phổ biến hiện nay Vẫn dùng ở vùng ven, đất cứng Ưa chuộng ở đô thị, nhà phố san sát nhau

( So sánh tổng thể móng cọc ép và móng băng)

3. Chi phí móng cọc ép và móng băng – so sánh theo m²

Dưới đây là chi phí tham khảo cho công trình nhà phố tiêu chuẩn (1 trệt 2 lầu), diện tích xây dựng 60–80m²/sàn:

Hạng mục Móng băng Móng cọc ép bê tông
Chi phí vật tư + nhân công 90.000 – 120.000 VNĐ/m² 130.000 – 180.000 VNĐ/m²
Tổng chi phí phần móng (ước tính) ~40 – 50 triệu ~60 – 75 triệu

Lưu ý: Chi phí phụ thuộc vào số lượng tầng, tải trọng công trình, chiều sâu móng, điều kiện nền đất thực tế.

4. Khi nào chọn móng băng, khi nào chọn móng cọc?

Trường hợp Khuyến nghị
Đất nền cứng, khu vực ven đô Nên chọn móng băng – tiết kiệm
Xây nhà trên nền đất yếu, gần sông rạch Nên chọn móng cọc ép bê tông
Mặt bằng nhỏ, công trình san sát Móng cọc ép – gọn gàng, an toàn
Xây nhà 2 tầng, tải trọng nhẹ Móng băng vẫn đủ dùng
Xây 3–4 tầng trở lên Ưu tiên móng cọc để đảm bảo kết cấu

BẢNG GIÁ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC NHÀ PHỐ TẠI MHOME

Diện tích thiết kế Thông dụng
200 - 400 m2 200.000/m2
400 - 600 m2 180.000/m2
> 600 m2 170.000/m2

Ghi chú: Chi phí có thể thay đổi theo thời gian & các yêu cầu cụ thể từ gia chủ. Vui lòng liên hệ MHOME Design & Build để biết thêm chi tiết

CHI PHÍ MÓNG NHÀ PHỐ – NÊN TƯ VẤN KỸ TRƯỚC KHI QUYẾT ĐỊNH

Chi phí móng sẽ chiếm 15–20% tổng phần thô, vì vậy nếu chọn sai móng:

  • Có thể gây lún, nứt công trình về sau
  • Phát sinh sửa chữa – đập bỏ – chi phí cao hơn nhiều lần

MHOME luôn bóc tách và tư vấn rõ ràng từng loại móng theo:

  • Đặc điểm địa chất nền đất
  • Tải trọng công trình
  • Ngân sách của gia chủ

( Móng cọc ép và móng băng )

Share

Other news

The article below will help you summarize important notes when accepting a house, to ensure no errors occur, save costs and
However, not all concrete is the same. In this article, we will learn about the common types of concrete and their applications in construction.
However, considering overall cost, convenience, and aesthetic consistency, full-package interior construction is becoming the optimal trend for modern townhouses.