Diện tích thiết kế | Thông dụng (Hiện đại, tối giản...) | Đặc thù (Cổ điển, tân cổ...) | Nâng cao (Khác biệt) |
---|---|---|---|
200 - 300 m2 | 200.000/m2 | 250.000/m2 | 270.000 - 350.000/m2 |
300 - 500 m2 | 180.000/m2 | 230.000/m2 | 250.000 - 330.000/m2 |
> 500 m2 | 170.000/m2 | 220.000/m2 | 240.000 - 320.000/m2 |
Diện tích thiết kế | Thông dụng (Hiện đại, tối giản...) | Đặc thù (Cổ điển, tân cổ...) | Nâng cao (Khác biệt) |
---|---|---|---|
200 - 300 m2 | 200.000/m2 | 250.000/m2 | 270.000 - 350.000/m2 |
300 - 500 m2 | 180.000/m2 | 230.000/m2 | 250.000 - 330.000/m2 |
> 500 m2 | 170.000/m2 | 220.000/m2 | 240.000 - 320.000/m2 |
Diện tích thiết kế | Thông dụng (Hiện đại, tối giản...) | Đặc thù (Cổ điển, tân cổ...) | Nâng cao (Khác biệt) |
---|---|---|---|
200 - 300 m2 | 200.000/m2 | 250.000/m2 | 270.000 - 350.000/m2 |
300 - 500 m2 | 180.000/m2 | 230.000/m2 | 250.000 - 330.000/m2 |
> 500 m2 | 170.000/m2 | 220.000/m2 | 240.000 - 320.000/m2 |
Vật tư thô | Gói Tiêu chuẩn (3.65tr/m2) | Gói Nâng cao (4.05tr/m2) | Gói Cao cấp (4.35tr/m2) |
---|---|---|---|
Thép |
Việt Nhật CB3 hoặc Pomina SD295 |
Việt Nhật CB4 hoặc Pomina SD390 |
Việt Nhật CB4 hoặc Pomina SD390 hoặc Hòa Phát |
Xi măng |
Insee – Hà tiên |
Insee – Hà tiên |
Insee Đa dụng (Insee cho công tác bê tông, vữa khô trộn sẵn cho công tác xây tô) |
Gạch |
Tuynel Bình Dương (Tám Quỳnh, Thành Tâm, Quốc Toàn) |
Tuynel Bình Dương (Tám Quỳnh, Thành Tâm, Quốc Toàn) |
Tuynel đồng nai Phan Thanh Giản Gạch không nung Gạch Block |
Đá |
Đồng nai |
Đồng nai |
Đá xanh Hóa An Đồng Nai |
Cát |
Cát vàng hạt mịn |
Cát vàng đờ mi |
Cát vàng đờ mi |
Bê tông |
Bê tông thương phẩm đá xám |
Bê tông thương phẩm đá xám (sử dụng phụ gia chống thấm B6) |
Bê tông thương phẩm Lê Phan (sử dụng phụ gia chống thấm B6) |
Ống nước cấp và thoát |
PVC Bình minh |
ống cấp Bình Minh ống thoát: uPVC Bình minh |
ống cấp Vesbo ống thoát: uPVC Bình minh |
Dây điện |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
Cáp truyền hình, điện thoại |
MPE |
SINO |
SINO |
Cáp internet |
AMP Cat5e |
AMP Cat6A |
AMP Cat6A |
Ống cứng luồn dây điện |
VEGA |
VEGA |
VEGA |
Ống ruột gà luồn dây điện |
SINO – MPE |
SINO – MPE |
SINO – MPE |
Hóa chất chống thấm |
KOVO – CT11A SIKA LATEX |
KOVO – CT11A SIKA LATEX |
SIKATOP SEAL 107 MASTERSEAL 540 |
Ngói, Tole |
Ngói Đồng Tâm, Tole Hoa Sen, Đông Á |
Ngói Đồng Tâm, Tole Hoa Sen, Đông Á |
Ngói Đồng Tâm, Tole Hoa Sen, Đông Á |
Phụ kiện |
Cục kê bê tông đúc sẵn sử dụng cho dầm, sàn, cầu thang |
Ván Coffa Tôn Phủ bạt hoặc Ván phủ phim cao cấp |
Ván Coffa phủ phim cao cấp |
ống cấp nước nóng |
Bình minh |
Bình minh |
Vesbo |
Vật tư hệ thống cọc đồng tiếp địa, dây TE |
Có |
||
Diện tích thiết kế | Thông dụng (Hiện đại, tối giản...) | Đặc thù (Cổ điển, tân cổ...) | Nâng cao (Khác biệt) |
---|---|---|---|
200 - 300 m2 | 200.000/m2 | 250.000/m2 | 270.000 - 350.000/m2 |
300 - 500 m2 | 180.000/m2 | 230.000/m2 | 250.000 - 330.000/m2 |
> 500 m2 | 170.000/m2 | 220.000/m2 | 240.000 - 320.000/m2 |
Diện tích thiết kế | Thông dụng (Hiện đại, tối giản...) | Đặc thù (Cổ điển, tân cổ...) | Nâng cao (Khác biệt) |
---|---|---|---|
200 - 300 m2 | 200.000/m2 | 250.000/m2 | 270.000 - 350.000/m2 |
300 - 500 m2 | 180.000/m2 | 230.000/m2 | 250.000 - 330.000/m2 |
> 500 m2 | 170.000/m2 | 220.000/m2 | 240.000 - 320.000/m2 |
Diện tích thiết kế | Thông dụng (Hiện đại, tối giản...) | Đặc thù (Cổ điển, tân cổ...) | Nâng cao (Khác biệt) |
---|---|---|---|
200 - 300 m2 | 200.000/m2 | 250.000/m2 | 270.000 - 350.000/m2 |
300 - 500 m2 | 180.000/m2 | 230.000/m2 | 250.000 - 330.000/m2 |
> 500 m2 | 170.000/m2 | 220.000/m2 | 240.000 - 320.000/m2 |
Diện tích thiết kế | Thông dụng (Hiện đại, tối giản...) | Đặc thù (Cổ điển, tân cổ...) | Nâng cao (Khác biệt) |
---|---|---|---|
200 - 300 m2 | 200.000/m2 | 250.000/m2 | 270.000 - 350.000/m2 |
300 - 500 m2 | 180.000/m2 | 230.000/m2 | 250.000 - 330.000/m2 |
> 500 m2 | 170.000/m2 | 220.000/m2 | 240.000 - 320.000/m2 |