

| Vật tư thô | Gói Tiêu chuẩn (3.65tr/m2) | Gói Nâng cao (4.05tr/m2) | Gói Cao cấp (4.35tr/m2) | 
|---|---|---|---|
| Thép | Việt Nhật CB3 hoặc Pomina SD295 | Việt Nhật CB4 hoặc Pomina SD390 | Việt Nhật CB4 hoặc Pomina SD390 hoặc Hòa Phát | 
| Xi măng | Insee – Hà tiên | Insee – Hà tiên | Insee Đa dụng (Insee cho công tác bê tông, vữa khô trộn sẵn cho công tác xây tô) | 
| Gạch | Tuynel Bình Dương (Tám Quỳnh, Thành Tâm, Quốc Toàn) | Tuynel Bình Dương (Tám Quỳnh, Thành Tâm, Quốc Toàn) | Tuynel đồng nai Phan Thanh Giản Gạch không nung Gạch Block | 
| Đá | Đồng nai | Đồng nai | Đá xanh Hóa An Đồng Nai | 
| Cát | Cát vàng hạt mịn | Cát vàng đờ mi | Cát vàng đờ mi | 
| Bê tông | Bê tông thương phẩm đá xám | Bê tông thương phẩm đá xám (sử dụng phụ gia chống thấm B6) | Bê tông thương phẩm Lê Phan (sử dụng phụ gia chống thấm B6) | 
| Ống nước cấp và thoát | PVC Bình minh | ống cấp Bình Minh ống thoát: uPVC Bình minh | ống cấp Vesbo ống thoát: uPVC Bình minh | 
| Dây điện | Cadivi | Cadivi | Cadivi | 
| Cáp truyền hình, điện thoại | MPE | SINO | SINO | 
| Cáp internet | AMP Cat5e | AMP Cat6A | AMP Cat6A | 
| Ống cứng luồn dây điện | VEGA | VEGA | VEGA | 
| Ống ruột gà luồn dây điện | SINO – MPE | SINO – MPE | SINO – MPE | 
| Hóa chất chống thấm | KOVO – CT11A SIKA LATEX | KOVO – CT11A SIKA LATEX | SIKATOP SEAL 107 MASTERSEAL 540 | 
| Ngói, Tole | Ngói Đồng Tâm, Tole Hoa Sen, Đông Á | Ngói Đồng Tâm, Tole Hoa Sen, Đông Á | Ngói Đồng Tâm, Tole Hoa Sen, Đông Á | 
| Phụ kiện | Cục kê bê tông đúc sẵn sử dụng cho dầm, sàn, cầu thang | Ván Coffa Tôn Phủ bạt hoặc Ván phủ phim cao cấp | Ván Coffa phủ phim cao cấp | 
| ống cấp nước nóng | Bình minh | Bình minh | Vesbo | 
| Vật tư hệ thống cọc đồng tiếp địa, dây TE | Có | ||







